|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện giờ
| [hiện giờ] | | | at present; now; at the present time | | | Hiện giờ đã chữa được không ít bệnh mà xưa kia coi như nan y | | Many illnesses which were once incurable can now be treated | | | Hiện giờ tôi làm việc cho một công ty cổ phần | | I'm working in a joint-stock company at present | | | Chủ tịch hiện giờ là ai? | | Who's the now chairman? |
At the present time
|
|
|
|